Cặp xỉu chủ miền Trung

1.000.000
Đến với chúng tôi cam kết ngày nào bạn cũng thắng lớn nhé. Dịch vụ đa dạng từ Lô – Đề – Xiên. Sử dụng phần mềm phân tích hiện đại nên không bao giờ có sự sai sót trong quá trình Soi cầu & Chốt số.
Anh em có thể cộng dồn thẻ nạp.
Hỗ trợ: Viettel, Mobiphone, Vinaphone, Vietnamobile...
Khi nạp thành công cầu đẹp sẽ hiện ra cho anh em.
Anh em sẽ nhận số từ 9h00 đến 17h10 hàng ngày.
Chat trực tuyến CSKH và khi nạp thẻ bị lỗi.
Nạp thẻ và nhận số tại đây!
Thống kê Cặp xỉu chủ miền Trung
NgàyCặp xỉu chủ miền TrungKết quả
Hôm nay
22/11/2025
Đà Nẵng: 876-890
Quảng Ngãi: 670-512
Đắk Nông: 949-978
Trượt
21/11/2025
Gia Lai: 532-503
Ninh Thuận: 681-756
Trượt
20/11/2025
Bình Định: 514-623
Quảng Trị: 720-203
Quảng Bình: 829-672
TRÚNG Bình Định 623
19/11/2025
Đà Nẵng: 674-592
Khánh Hòa: 444-369
Trượt
18/11/2025
Đắk Lắk: 364-912
Quảng Nam: 978-445
Trượt
17/11/2025
Thừa Thiên Huế: 917-847
Phú Yên: 855-848
Trượt
16/11/2025
Kon Tum: 390-112
Khánh Hòa: 477-437
Thừa Thiên Huế: 639-928
Trượt
15/11/2025
Đà Nẵng: 326-654
Quảng Ngãi: 321-384
Đắk Nông: 298-601
Trượt
14/11/2025
Gia Lai: 662-518
Ninh Thuận: 182-778
TRÚNG Ninh Thuận 778
13/11/2025
Bình Định: 897-147
Quảng Trị: 767-590
Quảng Bình: 592-219
Trượt
12/11/2025
Đà Nẵng: 548-604
Khánh Hòa: 519-415
Trượt
11/11/2025
Đắk Lắk: 912-178
Quảng Nam: 331-980
TRÚNG Đắk Lắk 178
10/11/2025
Thừa Thiên Huế: 247-193
Phú Yên: 551-740
Trượt
09/11/2025
Kon Tum: 438-173
Khánh Hòa: 312-892
Thừa Thiên Huế: 610-786
Trượt
08/11/2025
Đà Nẵng: 444-797
Quảng Ngãi: 556-884
Đắk Nông: 411-698
TRÚNG Đắk Nông 698
07/11/2025
Gia Lai: 475-211
Ninh Thuận: 820-974
TRÚNG Ninh Thuận 974
06/11/2025
Bình Định: 814-376
Quảng Trị: 349-332
Quảng Bình: 170-481
Trượt
05/11/2025
Đà Nẵng: 701-990
Khánh Hòa: 372-781
TRÚNG Đà Nẵng 701
04/11/2025
Đắk Lắk: 314-376
Quảng Nam: 322-890
TRÚNG Đắk Lắk 376
03/11/2025
Thừa Thiên Huế: 524-364
Phú Yên: 585-604
Trượt
02/11/2025
Kon Tum: 961-535
Khánh Hòa: 412-454
Thừa Thiên Huế: 773-740
Trượt
01/11/2025
Đà Nẵng: 813-662
Quảng Ngãi: 539-247
Đắk Nông: 814-366
Trượt
31/10/2025
Gia Lai: 714-163
Ninh Thuận: 760-468
Trượt
30/10/2025
Bình Định: 176-372
Quảng Trị: 853-605
Quảng Bình: 219-191
Trượt
29/10/2025
Đà Nẵng: 413-272
Khánh Hòa: 640-350
Trượt
28/10/2025
Đắk Lắk: 409-400
Quảng Nam: 814-340
Trượt
27/10/2025
Thừa Thiên Huế: 965-230
Phú Yên: 161-958
TRÚNG Phú Yên 161
26/10/2025
Kon Tum: 735-300
Khánh Hòa: 751-488
Thừa Thiên Huế: 910-729
Trượt
25/10/2025
Đà Nẵng: 483-829
Quảng Ngãi: 201-766
Đắk Nông: 392-804
TRÚNG Quảng Ngãi 201
24/10/2025
Gia Lai: 969-751
Ninh Thuận: 553-464
Trượt
23/10/2025
Bình Định: 733-393
Quảng Trị: 664-716
Quảng Bình: 164-583
Trượt
22/10/2025
Đà Nẵng: 272-167
Khánh Hòa: 381-362
Trượt
21/10/2025
Đắk Lắk: 748-541
Quảng Nam: 971-565
Trượt
20/10/2025
Thừa Thiên Huế: 360-999
Phú Yên: 464-624
Trượt
19/10/2025
Kon Tum: 553-123
Khánh Hòa: 122-241
Thừa Thiên Huế: 442-117
TRÚNG Khánh Hòa 241
18/10/2025
Đà Nẵng: 540-115
Quảng Ngãi: 801-177
Đắk Nông: 696-941
Trượt
17/10/2025
Gia Lai: 119-972
Ninh Thuận: 663-900
Trượt
16/10/2025
Bình Định: 121-958
Quảng Trị: 896-732
Quảng Bình: 308-416
Trượt
15/10/2025
Đà Nẵng: 843-397
Khánh Hòa: 958-648
TRÚNG Khánh Hòa 958
14/10/2025
Đắk Lắk: 501-388
Quảng Nam: 818-921
Trượt
13/10/2025
Thừa Thiên Huế: 483-512
Phú Yên: 144-600
Trượt
12/10/2025
Kon Tum: 995-926
Khánh Hòa: 743-451
Thừa Thiên Huế: 223-886
Trượt
11/10/2025
Đà Nẵng: 994-495
Quảng Ngãi: 709-616
Đắk Nông: 386-889
Trượt
10/10/2025
Gia Lai: 595-530
Ninh Thuận: 280-485
Trượt
09/10/2025
Bình Định: 152-578
Quảng Trị: 571-882
Quảng Bình: 827-614
TRÚNG Bình Định 578
08/10/2025
Đà Nẵng: 487-705
Khánh Hòa: 846-657
TRÚNG Đà Nẵng 487
07/10/2025
Đắk Lắk: 954-589
Quảng Nam: 526-794
Trượt
06/10/2025
Thừa Thiên Huế: 326-931
Phú Yên: 148-398
TRÚNG Phú Yên 148
05/10/2025
Kon Tum: 908-966
Khánh Hòa: 910-362
Thừa Thiên Huế: 707-523
Trượt
04/10/2025
Đà Nẵng: 998-911
Quảng Ngãi: 345-698
Đắk Nông: 547-926
Trượt
03/10/2025
Gia Lai: 530-909
Ninh Thuận: 349-329
Trượt
02/10/2025
Bình Định: 814-755
Quảng Trị: 560-822
Quảng Bình: 128-886
Trượt
01/10/2025
Đà Nẵng: 956-896
Khánh Hòa: 553-171
Trượt
Kết quả xổ số miền Trung ngày 22/11/2025
Thứ Bảy Đà Nẵng
XSDNG
Quảng Ngãi
XSQNG
Đắk Nông
XSDNO
Giải tám
38
10
81
Giải bảy
314
980
252
Giải sáu
3139
8524
0679
2118
9909
9568
9522
7857
5341
Giải năm
9704
6252
7958
Giải tư
98703
68583
09271
28118
06303
05219
84416
76884
59842
63365
39958
71237
78187
88305
59313
10879
40202
94487
50062
23202
94419
Giải ba
59860
14341
43937
35367
27823
34047
Giải nhì
15141
76106
65757
Giải nhất
15019
26784
35369
Đặc biệt
780813
732397
421928
ĐầuĐà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
003, 03, 0405, 06, 0902, 02
113, 14, 16, 18, 19, 1910, 1813, 19
22422, 23, 28
338, 3937, 37
441, 414241, 47
552, 5852, 57, 57, 58
66065, 67, 6862, 69
771, 7979
88380, 84, 84, 8781, 87
997
Xem thêm Cầu miền Trung
Bạch thủ lô miền Trung
Song thủ lô miền Trung
Cặp giải 8 miền Trung
Song thủ đề miền Trung
Cặp xỉu chủ miền Trung