Cặp xỉu chủ miền Trung

1.000.000
Đến với chúng tôi cam kết ngày nào bạn cũng thắng lớn nhé. Dịch vụ đa dạng từ Lô – Đề – Xiên. Sử dụng phần mềm phân tích hiện đại nên không bao giờ có sự sai sót trong quá trình Soi cầu & Chốt số.
Anh em có thể cộng dồn thẻ nạp.
Hỗ trợ: Viettel, Mobiphone, Vinaphone, Vietnamobile...
Khi nạp thành công cầu đẹp sẽ hiện ra cho anh em.
Anh em sẽ nhận số từ 9h00 đến 17h10 hàng ngày.
Chat trực tuyến CSKH và khi nạp thẻ bị lỗi.
Nạp thẻ và nhận số tại đây!
Thống kê Cặp xỉu chủ miền Trung
NgàyCặp xỉu chủ miền TrungKết quả
Hôm nay
26/04/2025
Đà Nẵng: 490-654
Quảng Ngãi: 233-783
Đắk Nông: 807-384
Trượt
25/04/2025
Gia Lai: 469-771
Ninh Thuận: 420-873
Trượt
24/04/2025
Bình Định: 627-199
Quảng Trị: 210-760
Quảng Bình: 223-366
Trượt
23/04/2025
Đà Nẵng: 807-871
Khánh Hòa: 885-823
TRÚNG Khánh Hòa 823
22/04/2025
Đắk Lắk: 666-423
Quảng Nam: 281-819
Trượt
21/04/2025
Thừa Thiên Huế: 334-203
Phú Yên: 518-596
TRÚNG Phú Yên 518
20/04/2025
Kon Tum: 788-702
Khánh Hòa: 223-311
Thừa Thiên Huế: 982-597
Trượt
19/04/2025
Đà Nẵng: 872-744
Quảng Ngãi: 917-939
Đắk Nông: 838-590
TRÚNG Đà Nẵng 872
18/04/2025
Gia Lai: 345-717
Ninh Thuận: 894-132
Trượt
17/04/2025
Bình Định: 986-708
Quảng Trị: 147-860
Quảng Bình: 677-176
Trượt
16/04/2025
Đà Nẵng: 536-366
Khánh Hòa: 553-837
Trượt
15/04/2025
Đắk Lắk: 404-133
Quảng Nam: 242-361
Trượt
14/04/2025
Thừa Thiên Huế: 468-895
Phú Yên: 725-600
Trượt
13/04/2025
Kon Tum: 731-107
Khánh Hòa: 886-309
Thừa Thiên Huế: 605-432
TRÚNG Thừa Thiên Huế 605
12/04/2025
Đà Nẵng: 269-567
Quảng Ngãi: 286-111
Đắk Nông: 616-491
Trượt
11/04/2025
Gia Lai: 319-775
Ninh Thuận: 950-588
Trượt
10/04/2025
Bình Định: 830-730
Quảng Trị: 260-883
Quảng Bình: 179-567
TRÚNG Quảng Trị 260
09/04/2025
Đà Nẵng: 966-185
Khánh Hòa: 212-644
TRÚNG Khánh Hòa 212
08/04/2025
Đắk Lắk: 804-190
Quảng Nam: 718-137
Trượt
07/04/2025
Thừa Thiên Huế: 591-609
Phú Yên: 106-197
Trượt
06/04/2025
Kon Tum: 437-383
Khánh Hòa: 156-561
Thừa Thiên Huế: 680-306
Trượt
05/04/2025
Đà Nẵng: 159-705
Quảng Ngãi: 366-232
Đắk Nông: 262-425
Trượt
04/04/2025
Gia Lai: 830-187
Ninh Thuận: 145-853
TRÚNG Ninh Thuận 145
03/04/2025
Bình Định: 745-879
Quảng Trị: 471-121
Quảng Bình: 772-420
Trượt
02/04/2025
Đà Nẵng: 437-949
Khánh Hòa: 692-920
Trượt
01/04/2025
Đắk Lắk: 261-208
Quảng Nam: 133-972
Trượt
31/03/2025
Thừa Thiên Huế: 404-535
Phú Yên: 968-503
Trượt
30/03/2025
Kon Tum: 552-334
Khánh Hòa: 893-530
Thừa Thiên Huế: 739-243
Trượt
29/03/2025
Đà Nẵng: 997-908
Quảng Ngãi: 239-345
Đắk Nông: 540-192
Trượt
28/03/2025
Gia Lai: 660-775
Ninh Thuận: 368-709
Trượt
27/03/2025
Bình Định: 324-399
Quảng Trị: 024-452
Quảng Bình: 852-851
TRÚNG Quảng Trị 024
26/03/2025
Đà Nẵng: 305-483
Khánh Hòa: 317-263
Trượt
25/03/2025
Đắk Lắk: 546-916
Quảng Nam: 598-208
Trượt
24/03/2025
Thừa Thiên Huế: 708-281
Phú Yên: 223-609
TRÚNG Thừa Thiên Huế 708
23/03/2025
Kon Tum: 389-280
Khánh Hòa: 822-520
Thừa Thiên Huế: 506-193
Trượt
22/03/2025
Đà Nẵng: 621-332
Quảng Ngãi: 231-342
Đắk Nông: 574-496
Trượt
21/03/2025
Gia Lai: 701-791
Ninh Thuận: 681-444
TRÚNG Ninh Thuận 681
20/03/2025
Bình Định: 302-709
Quảng Trị: 594-646
Quảng Bình: 434-482
Trượt
19/03/2025
Đà Nẵng: 625-603
Khánh Hòa: 181-510
TRÚNG Đà Nẵng 603
18/03/2025
Đắk Lắk: 458-669
Quảng Nam: 512-264
Trượt
17/03/2025
Thừa Thiên Huế: 881-457
Phú Yên: 302-210
Trượt
16/03/2025
Kon Tum: 982-197
Khánh Hòa: 876-461
Thừa Thiên Huế: 946-930
TRÚNG Thừa Thiên Huế 946
15/03/2025
Đà Nẵng: 868-980
Quảng Ngãi: 898-813
Đắk Nông: 271-694
Trượt
14/03/2025
Gia Lai: 189-666
Ninh Thuận: 349-833
Trượt
13/03/2025
Bình Định: 845-395
Quảng Trị: 501-141
Quảng Bình: 566-844
Trượt
12/03/2025
Đà Nẵng: 186-941
Khánh Hòa: 349-933
TRÚNG Khánh Hòa 349
11/03/2025
Đắk Lắk: 376-526
Quảng Nam: 279-105
TRÚNG Đắk Lắk 376
10/03/2025
Thừa Thiên Huế: 278-254
Phú Yên: 237-132
Trượt
09/03/2025
Kon Tum: 274-899
Khánh Hòa: 543-627
Thừa Thiên Huế: 600-869
Trượt
08/03/2025
Đà Nẵng: 187-519
Quảng Ngãi: 794-956
Đắk Nông: 241-272
Trượt
07/03/2025
Gia Lai: 691-858
Ninh Thuận: 318-320
Trượt
06/03/2025
Bình Định: 739-268
Quảng Trị: 225-371
Quảng Bình: 616-458
Trượt
05/03/2025
Đà Nẵng: 545-843
Khánh Hòa: 286-552
Trượt
04/03/2025
Đắk Lắk: 830-524
Quảng Nam: 774-437
Trượt
03/03/2025
Thừa Thiên Huế: 936-590
Phú Yên: 198-551
Trượt
02/03/2025
Kon Tum: 696-762
Khánh Hòa: 335-576
Thừa Thiên Huế: 221-560
Trượt
01/03/2025
Đà Nẵng: 385-255
Quảng Ngãi: 772-890
Đắk Nông: 269-776
Trượt
Kết quả xổ số miền Trung ngày 26/04/2025
Thứ Bảy Đà Nẵng
XSDNG
Quảng Ngãi
XSQNG
Đắk Nông
XSDNO
Giải tám
99
11
90
Giải bảy
408
910
001
Giải sáu
9870
6054
3164
2267
6902
3689
9242
9549
2286
Giải năm
8819
3852
0953
Giải tư
16301
28887
31360
12163
40520
06338
58762
80381
38402
59867
53734
56581
47323
14679
26851
33055
32077
11160
34481
30138
15159
Giải ba
61627
85960
26815
97872
51504
01208
Giải nhì
91774
69926
18660
Giải nhất
94213
99155
20977
Đặc biệt
260998
480106
543193
ĐầuĐà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
001, 0802, 02, 0601, 04, 08
113, 1910, 11, 15
220, 2723, 26
3383438
442, 49
55452, 5551, 53, 55, 59
660, 60, 62, 63, 6467, 6760, 60
770, 7472, 7977, 77
88781, 81, 8981, 86
998, 9990, 93
Xem thêm Cầu miền Trung
Bạch thủ lô miền Trung
Song thủ lô miền Trung
Cặp giải 8 miền Trung
Song thủ đề miền Trung
Cặp xỉu chủ miền Trung