Ngày | Cặp giải 8 miền Trung | Kết quả |
---|---|---|
Hôm nay | ||
17/10/2024 | Bình Định: 97-10 Quảng Trị: 20-89 Quảng Bình: 74-81 | Trượt |
16/10/2024 | Đà Nẵng: 07-33 Khánh Hòa: 24-57 | TRÚNG Đà Nẵng 07 |
15/10/2024 | Đắk Lắk: 91-13 Quảng Nam: 33-42 | TRÚNG Đắk Lắk 91 |
14/10/2024 | Thừa Thiên Huế: 76-34 Phú Yên: 93-69 | TRÚNG Thừa Thiên Huế 76 |
13/10/2024 | Kon Tum: 23-52 Khánh Hòa: 76-18 Thừa Thiên Huế: 83-19 | TRÚNG Khánh Hòa 76 |
12/10/2024 | Đà Nẵng: 11-56 Quảng Ngãi: 46-87 Đắk Nông: 71-42 | Trượt |
11/10/2024 | Gia Lai: 80-52 Ninh Thuận: 96-82 | Trượt |
10/10/2024 | Bình Định: 74-46 Quảng Trị: 60-54 Quảng Bình: 76-20 | TRÚNG Bình Định 74 TRÚNG Quảng Bình 20 |
09/10/2024 | Đà Nẵng: 75-18 Khánh Hòa: 35-22 | TRÚNG Khánh Hòa 35 |
08/10/2024 | Đắk Lắk: 25-43 Quảng Nam: 29-23 | TRÚNG Đắk Lắk 43 |
07/10/2024 | Thừa Thiên Huế: 12-01 Phú Yên: 66-15 | TRÚNG Thừa Thiên Huế 01 |
06/10/2024 | Kon Tum: 17-85 Khánh Hòa: 15-41 Thừa Thiên Huế: 74-70 | TRÚNG Kon Tum 17 |
05/10/2024 | Đà Nẵng: 46-39 Quảng Ngãi: 88-94 Đắk Nông: 54-57 | TRÚNG Đắk Nông 54 |
04/10/2024 | Gia Lai: 59-64 Ninh Thuận: 93-58 | Trượt |
03/10/2024 | Bình Định: 18-99 Quảng Trị: 87-56 Quảng Bình: 38-15 | Trượt |
02/10/2024 | Đà Nẵng: 35-86 Khánh Hòa: 31-45 | Trượt |
01/10/2024 | Đắk Lắk: 30-23 Quảng Nam: 31-97 | TRÚNG Đắk Lắk 23 |
30/09/2024 | Thừa Thiên Huế: 47-41 Phú Yên: 96-61 | TRÚNG Phú Yên 61 |
29/09/2024 | Kon Tum: 71-49 Khánh Hòa: 58-20 Thừa Thiên Huế: 82-35 | TRÚNG Khánh Hòa 20 |
28/09/2024 | Đà Nẵng: 56-37 Quảng Ngãi: 74-68 Đắk Nông: 37-11 | TRÚNG Đà Nẵng 37 |
27/09/2024 | Gia Lai: 72-62 Ninh Thuận: 40-58 | Trượt |
26/09/2024 | Bình Định: 69-99 Quảng Trị: 90-62 Quảng Bình: 47-25 | TRÚNG Bình Định 99 |
25/09/2024 | Đà Nẵng: 74-44 Khánh Hòa: 84-78 | TRÚNG Đà Nẵng 44 |
24/09/2024 | Đắk Lắk: 95-31 Quảng Nam: 25-66 | TRÚNG Quảng Nam 25 |
23/09/2024 | Thừa Thiên Huế: 58-22 Phú Yên: 52-40 | TRÚNG Phú Yên 52 |
22/09/2024 | Kon Tum: 64-12 Khánh Hòa: 24-25 Thừa Thiên Huế: 23-34 | TRÚNG Kon Tum 12 |
21/09/2024 | Đà Nẵng: 33-56 Quảng Ngãi: 83-80 Đắk Nông: 62-94 | Trượt |
20/09/2024 | Gia Lai: 55-12 Ninh Thuận: 76-80 | TRÚNG Gia Lai 12 |
19/09/2024 | Bình Định: 67-74 Quảng Trị: 18-10 Quảng Bình: 93-95 | Trượt |
18/09/2024 | Đà Nẵng: 46-93 Khánh Hòa: 12-27 | TRÚNG Khánh Hòa 27 |
17/09/2024 | Đắk Lắk: 26-20 Quảng Nam: 41-24 | TRÚNG Đắk Lắk 26 TRÚNG Quảng Nam 24 |
16/09/2024 | Thừa Thiên Huế: 75-86 Phú Yên: 68-30 | TRÚNG Phú Yên 30 |
15/09/2024 | Kon Tum: 11-55 Khánh Hòa: 27-89 Thừa Thiên Huế: 85-53 | TRÚNG Kon Tum 11 |
14/09/2024 | Đà Nẵng: 45-92 Quảng Ngãi: 40-90 Đắk Nông: 54-46 | TRÚNG Đắk Nông 54 |
13/09/2024 | Gia Lai: 14-59 Ninh Thuận: 67-39 | Trượt |
12/09/2024 | Bình Định: 19-42 Quảng Trị: 09-84 Quảng Bình: 24-79 | TRÚNG Quảng Trị 09 |
11/09/2024 | Đà Nẵng: 31-97 Khánh Hòa: 24-23 | TRÚNG Khánh Hòa 23 |
10/09/2024 | Đắk Lắk: 87-96 Quảng Nam: 83-77 | TRÚNG Đắk Lắk 96 |
09/09/2024 | Thừa Thiên Huế: 69-47 Phú Yên: 59-66 | TRÚNG Phú Yên 59 |
08/09/2024 | Kon Tum: 14-74 Khánh Hòa: 59-98 Thừa Thiên Huế: 34-23 | TRÚNG Thừa Thiên Huế 34 |
07/09/2024 | Đà Nẵng: 35-94 Quảng Ngãi: 16-78 Đắk Nông: 35-43 | Trượt |
06/09/2024 | Gia Lai: 18-53 Ninh Thuận: 56-44 | TRÚNG Gia Lai 53 |
05/09/2024 | Bình Định: 48-66 Quảng Trị: 43-74 Quảng Bình: 40-56 | TRÚNG Quảng Trị 74 |
04/09/2024 | Đà Nẵng: 66-38 Khánh Hòa: 48-58 | Trượt |
03/09/2024 | Đắk Lắk: 69-26 Quảng Nam: 28-38 | Trượt |
02/09/2024 | Thừa Thiên Huế: 97-38 Phú Yên: 51-16 | TRÚNG Thừa Thiên Huế 38 |
01/09/2024 | Kon Tum: 13-40 Khánh Hòa: 42-22 Thừa Thiên Huế: 42-83 | TRÚNG Khánh Hòa 42 |
Thứ Năm |
Bình Định XSBDI |
Quảng Trị XSQT |
Quảng Bình XSQB |
Giải tám | 01 | 39 | 20 |
Giải bảy | 166 | 358 | 074 |
Giải sáu | 2963 0252 6757 | 8696 5909 3111 | 6756 0672 7789 |
Giải năm | 9391 | 8976 | 0534 |
Giải tư | 25957 54621 16983 91933 05099 63571 13459 | 00907 86125 65105 74099 20107 02430 81206 | 80076 43247 07451 39510 31265 98138 78535 |
Giải ba | 53910 88113 | 09440 58008 | 09707 39376 |
Giải nhì | 16157 | 61708 | 68702 |
Giải nhất | 54950 | 84700 | 58203 |
Đặc biệt | 432620 | 789791 | 283869 |
Đầu | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
0 | 01 | 00, 05, 06, 07, 07, 08, 08, 09 | 02, 03, 07 |
1 | 10, 13 | 11 | 10 |
2 | 20, 21 | 25 | 20 |
3 | 33 | 30, 39 | 34, 35, 38 |
4 | 40 | 47 | |
5 | 50, 52, 57, 57, 57, 59 | 58 | 51, 56 |
6 | 63, 66 | 65, 69 | |
7 | 71 | 76 | 72, 74, 76, 76 |
8 | 83 | 89 | |
9 | 91, 99 | 91, 96, 99 |