| Ngày | Cặp giải 8 miền Trung | Kết quả |
|---|---|---|
| Hôm nay |
|
|
| 08/11/2025 | Đà Nẵng: 91-23 Quảng Ngãi: 89-59 Đắk Nông: 24-69 | TRÚNG Đắk Nông 24 |
| 07/11/2025 | Gia Lai: 13-89 Ninh Thuận: 21-27 | TRÚNG Ninh Thuận 21 |
| 06/11/2025 | Bình Định: 58-81 Quảng Trị: 48-73 Quảng Bình: 45-71 | TRÚNG Bình Định 58 |
| 05/11/2025 | Đà Nẵng: 17-14 Khánh Hòa: 18-75 | TRÚNG Đà Nẵng 14 |
| 04/11/2025 | Đắk Lắk: 89-21 Quảng Nam: 71-58 | TRÚNG Đắk Lắk 21 |
| 03/11/2025 | Thừa Thiên Huế: 98-75 Phú Yên: 71-27 | Trượt |
| 02/11/2025 | Kon Tum: 28-90 Khánh Hòa: 37-68 Thừa Thiên Huế: 69-64 | TRÚNG Khánh Hòa 37 |
| 01/11/2025 | Đà Nẵng: 10-74 Quảng Ngãi: 66-21 Đắk Nông: 33-83 | Trượt |
| 31/10/2025 | Gia Lai: 90-49 Ninh Thuận: 27-03 | TRÚNG Ninh Thuận 03 |
| 30/10/2025 | Bình Định: 26-23 Quảng Trị: 78-34 Quảng Bình: 73-87 | TRÚNG Bình Định 26 |
| 29/10/2025 | Đà Nẵng: 15-40 Khánh Hòa: 55-26 | Trượt |
| 28/10/2025 | Đắk Lắk: 49-34 Quảng Nam: 56-51 | TRÚNG Quảng Nam 56 |
| 27/10/2025 | Thừa Thiên Huế: 78-33 Phú Yên: 07-33 | TRÚNG Phú Yên 07 |
| 26/10/2025 | Kon Tum: 83-14 Khánh Hòa: 24-42 Thừa Thiên Huế: 58-26 | Trượt |
| 25/10/2025 | Đà Nẵng: 70-11 Quảng Ngãi: 97-45 Đắk Nông: 30-40 | TRÚNG Quảng Ngãi 97 |
| 24/10/2025 | Gia Lai: 76-52 Ninh Thuận: 90-98 | TRÚNG Ninh Thuận 98 |
| 23/10/2025 | Bình Định: 74-32 Quảng Trị: 41-39 Quảng Bình: 73-41 | Trượt |
| 22/10/2025 | Đà Nẵng: 59-74 Khánh Hòa: 44-11 | Trượt |
| 21/10/2025 | Đắk Lắk: 48-57 Quảng Nam: 96-46 | TRÚNG Đắk Lắk 48 |
| 20/10/2025 | Thừa Thiên Huế: 15-98 Phú Yên: 73-99 | TRÚNG Phú Yên 73 |
| 19/10/2025 | Kon Tum: 98-56 Khánh Hòa: 70-22 Thừa Thiên Huế: 82-52 | TRÚNG Khánh Hòa 70 |
| 18/10/2025 | Đà Nẵng: 24-40 Quảng Ngãi: 87-49 Đắk Nông: 80-66 | TRÚNG Đắk Nông 80 |
| 17/10/2025 | Gia Lai: 95-29 Ninh Thuận: 68-56 | TRÚNG Gia Lai 29 |
| 16/10/2025 | Bình Định: 47-66 Quảng Trị: 58-76 Quảng Bình: 38-26 | TRÚNG Quảng Trị 58 |
| 15/10/2025 | Đà Nẵng: 35-48 Khánh Hòa: 17-84 | TRÚNG Khánh Hòa 17 |
| 14/10/2025 | Đắk Lắk: 70-79 Quảng Nam: 22-34 | Trượt |
| 13/10/2025 | Thừa Thiên Huế: 89-44 Phú Yên: 20-80 | TRÚNG Phú Yên 20 |
| 12/10/2025 | Kon Tum: 30-44 Khánh Hòa: 11-35 Thừa Thiên Huế: 34-94 | TRÚNG Khánh Hòa 11 |
| 11/10/2025 | Đà Nẵng: 42-33 Quảng Ngãi: 53-58 Đắk Nông: 31-61 | TRÚNG Quảng Ngãi 53 |
| 10/10/2025 | Gia Lai: 59-31 Ninh Thuận: 17-18 | Trượt |
| 09/10/2025 | Bình Định: 96-35 Quảng Trị: 89-94 Quảng Bình: 18-56 | TRÚNG Bình Định 96 |
| 08/10/2025 | Đà Nẵng: 83-30 Khánh Hòa: 27-40 | TRÚNG Đà Nẵng 83 |
| 07/10/2025 | Đắk Lắk: 40-26 Quảng Nam: 61-40 | Trượt |
| 06/10/2025 | Thừa Thiên Huế: 61-32 Phú Yên: 71-16 | TRÚNG Phú Yên 16 |
| 05/10/2025 | Kon Tum: 58-76 Khánh Hòa: 29-15 Thừa Thiên Huế: 34-77 | TRÚNG Khánh Hòa 15 |
| 04/10/2025 | Đà Nẵng: 97-44 Quảng Ngãi: 42-36 Đắk Nông: 96-72 | TRÚNG Đắk Nông 72 |
| 03/10/2025 | Gia Lai: 04-38 Ninh Thuận: 78-30 | TRÚNG Gia Lai 04 |
| 02/10/2025 | Bình Định: 53-49 Quảng Trị: 19-29 Quảng Bình: 81-35 | Trượt |
| 01/10/2025 | Đà Nẵng: 86-38 Khánh Hòa: 48-40 | TRÚNG Khánh Hòa 40 |
| Thứ Bảy |
Đà Nẵng XSDNG |
Quảng Ngãi XSQNG |
Đắk Nông XSDNO |
| Giải tám | 97 | 33 | 24 |
| Giải bảy | 881 | 839 | 897 |
| Giải sáu | 2903 4687 8132 | 1850 9777 7791 | 9696 3476 1609 |
| Giải năm | 8519 | 8946 | 4770 |
| Giải tư | 32193 82718 77279 50116 59568 13258 85590 | 15365 69705 54865 93244 74438 35291 57933 | 34094 94608 68568 09746 05854 77367 14730 |
| Giải ba | 08329 71854 | 13283 88258 | 15052 16682 |
| Giải nhì | 44309 | 90433 | 23637 |
| Giải nhất | 78478 | 31286 | 16646 |
| Đặc biệt | 308821 | 158938 | 624698 |
| Đầu | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
|---|---|---|---|
| 0 | 03, 09 | 05 | 08, 09 |
| 1 | 16, 18, 19 | ||
| 2 | 21, 29 | 24 | |
| 3 | 32 | 33, 33, 33, 38, 38, 39 | 30, 37 |
| 4 | 44, 46 | 46, 46 | |
| 5 | 54, 58 | 50, 58 | 52, 54 |
| 6 | 68 | 65, 65 | 67, 68 |
| 7 | 78, 79 | 77 | 70, 76 |
| 8 | 81, 87 | 83, 86 | 82 |
| 9 | 90, 93, 97 | 91, 91 | 94, 96, 97, 98 |